Thông số kỹ thuật (Technical Specifications)
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thương hiệu (Brand) | SIVGA |
Model | Que UTG |
Driver | 10.0 mm flat glass diaphragm driver (màng phẳng bằng thủy tinh) |
Trở kháng (Impedance) | 32 Ω |
Độ nhạy (Sensitivity) | 103 ± 3 dB |
Dải tần (Frequency Response) | 20 Hz – 20 kHz |
Hệ thống từ tính | Single magnet & dual-cavity (nam châm đơn, buồng âm kép) |
Chất liệu buồng âm | Kẽm & gỗ đàn hương xanh (zinc alloy & green sandalwood) |
Trọng lượng | 10 g / 1 bên tai |
Chiều dài dây | 1.25 m |
Chất liệu dây | Dây đồng OFC mạ bạc tinh khiết (silver-plated OFC) |
Jack cắm | 4.4 mm balanced / 3.5 mm single-ended (thay thế được) |
Kết nối với tai | 0.78 mm 2-pin |
Đang cập nhật
Đang cập nhật