Nominal impedance: 300 Ω
Contact pressure: ca. 2,5 N
Weight w/o cable: 260 g
Jack plug: 3,5/6,3 mm stereo
Transducer principle: dynamic, open
Ear coupling: circumaural
Cable length: 3 m
Frequency response (headphones): 12 - 39000 Hz
Sound pressure level (SPL): 97 dB at 1 mW
THD, total harmonic distortion: 0,1 %
Đang cập nhật
Tổng kết
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Thiết kế nhẹ, đeo thoải mái. |
Tai nghe có thiết kế dạng “mở” rò âm thanh nhiều; có thể không phù hợp với một số tình huống. |
Được hoàn thiện từ nhựa cứng cáp, chịu lực rất tốt; đã được kiểm chứng bởi người dùng qua 27 năm tồn tại trên thị trường. |
Không thích hợp để sử dụng khi di động. |
Dây có thể tháo rời. |
Dây đi kèm trong hộp rất dài (3 m), không đi kèm thêm bất cứ dây thay thế nào khác; dễ rối. |
Dải âm trầm cân bằng, tốt độ phản hồi tốt; phù hợp để nghe đa số các thể loại nhạc. |
Không dành cho các tín đồ yêu thích nhiều lượng bass. |
Sự trong trẻo, chi tiết và trung thực đến bất ngờ ở dải âm trung. |
Có thể không phù hợp đối với một số người dùng không thích cách nhấn mạnh ở dải mid này. |
Xem bài đánh giá chi tiết sản phẩm tại đây: https://taingheviet.com/sennheiser-hd-600-27-nam-1-huyen-thoai-hien-tai-ra-sao-n98.html